Có 6 kết quả:

义父 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ异父 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ異父 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ義父 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ議付 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ议付 yì fù ㄧˋ ㄈㄨˋ

1/6

Từ điển phổ thông

bố nuôi

Từ điển Trung-Anh

adoptive father

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with different father (e.g. of half-brother)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with different father (e.g. of half-brother)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bố nuôi

Từ điển Trung-Anh

adoptive father

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

negotiation (finance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

negotiation (finance)

Bình luận 0